Có 2 kết quả:

不記名 bù jì míng ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄇㄧㄥˊ不记名 bù jì míng ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ ㄇㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 無記名|无记名[wu2 ji4 ming2]

Từ điển Trung-Anh

see 無記名|无记名[wu2 ji4 ming2]